Chinese to Vietnamese

How to say 以后不要跟我说谢谢这两个字 in Vietnamese?

Đừng nói với tôi lời cảm ơn anh sau

More translations for 以后不要跟我说谢谢这两个字

请不要跟我说英语,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please dont speak English to me, thank you
不要说谢谢  🇨🇳🇬🇧  Dont say thank you
谢谢你要说不用谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for saying no thanks
谢谢,我不要  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I dont want it
我说“谢谢  🇨🇳🇬🇧  I said thank you
不要,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
这个谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you for that
确定跟我说一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Make sure you tell me, thank you
谢谢,我不需要  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I dont need it
我不需要,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I dont need it, thank you
我要说的就是这些,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thats all I have to say, thank you
送你三个字,不要感谢我  🇨🇳🇬🇧  Give you three words, dont thank me
给我两个袋子,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Give me two bags, thank you
给我两个手套,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Give me two gloves, thank you
我说谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I said thank you
不需要 谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不需要,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不需要谢谢  🇨🇳🇬🇧  Dont need to thank you
两杯,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Two glasses, thank you
谢谢,但是我不要  🇨🇳🇬🇧  Thanks, but I dont want it

More translations for Đừng nói với tôi lời cảm ơn anh sau

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n