Chinese to Vietnamese

How to say 看她这么瘦的,还吃,你这么说,为什么不吃 in Vietnamese?

Hãy nhìn cô ấy như vậy mỏng, vẫn còn ăn, bạn nói như vậy, tại sao không ăn

More translations for 看她这么瘦的,还吃,你这么说,为什么不吃

你为什么这么说  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that
为什么这么说  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that
为什么不吃  🇨🇳🇬🇧  Why dont you eat it
为什么这么说呀  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that
吃这么吃  🇨🇳🇬🇧  Eat like this
为什么你这么喜欢吃烧饼  🇨🇳🇬🇧  Why do you like scones so much
她为什么这么出名  🇨🇳🇬🇧  Why is she so famous
你为什么不吃饭  🇨🇳🇬🇧  Why dont you eat
我不明白你为什么这么说  🇨🇳🇬🇧  I dont understand why you said that
她为什么不还给你  🇨🇳🇬🇧  Why didnt she give it back to you
为什么还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  Why havent you eaten yet
为什么你这样说  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that
你吃的这是什么呀  🇨🇳🇬🇧  What did you eat
你说这是为什么呀,为什么呀  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that, why
什么冻的,她不吃糖  🇨🇳🇬🇧  What frozen, she doesnt eat sugar
为什么这么晚还不睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep so late
你英语为什么说的这么好  🇨🇳🇬🇧  Why do you speak English so well
为什么这样说  🇨🇳🇬🇧  Why do you say that
你看看吃点什么  🇨🇳🇬🇧  Look what youre eating
这又没什么吃的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to eat

More translations for Hãy nhìn cô ấy như vậy mỏng, vẫn còn ăn, bạn nói như vậy, tại sao không ăn

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir