Chinese to Vietnamese

How to say 哪里都可以能见到你就好 in Vietnamese?

Bạn có thể nhìn thấy bạn bất cứ nơi nào bạn đi

More translations for 哪里都可以能见到你就好

哪里可以帮得到你能  🇨🇳🇬🇧  Where can I help you
我可以去哪里见你  🇨🇳🇬🇧  Where can I see you
哪里都可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it anywhere
你喜欢去哪里都可以  🇨🇳🇬🇧  You can go wherever you like
你好,哪里能租到车呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I rent a car
哪里可以买到药  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy medicine
去哪里可以买到  🇨🇳🇬🇧  Where to buy
我在哪里可以找到你  🇨🇳🇬🇧  Where can I find you
很快就能见到你呢  🇨🇳🇬🇧  Ill see you soon
随便哪里买都可以  🇨🇳🇬🇧  You can buy anywhere
到哪里可以吃到早餐  🇨🇳🇬🇧  Where can I get breakfast
以后都见不到你了,好难过  🇨🇳🇬🇧  I wont see you later, so sad
你好,请问哪里能买到药  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I buy medicine
请问哪里可以就餐  🇨🇳🇬🇧  Where can I eat, please
能不能告诉我在哪里可以找到她  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me where to find her
哪里可以看到你的照片  🇨🇳🇬🇧  Where can I see your photos
哪里可以买到东西  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy anything
哪里可以看到海报  🇨🇳🇬🇧  Where can I see the poster
哪里都挺好  🇨🇳🇬🇧  Where are they all good
哪里见  🇨🇳🇬🇧  Where do you see that

More translations for Bạn có thể nhìn thấy bạn bất cứ nơi nào bạn đi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed