Chinese to Vietnamese

How to say 我希望我们可以成为恋人,永远在一起的故事 in Vietnamese?

Tôi muốn chúng tôi có thể được những người yêu thích, câu chuyện của được với nhau vĩnh viễn

More translations for 我希望我们可以成为恋人,永远在一起的故事

希望我们永远在一起,直到永远  🇨🇳🇬🇧  I hope well be together forever
我希望我们可以永远联系  🇨🇳🇬🇧  I hope we can get in touch forever
我们永远在一起  🇨🇳🇬🇧  Well always be together
希望我们永远在一起,直到爱终结  🇨🇳🇬🇧  I hope well be together forever until love ends
我希望我的愿望可以变成事实  🇨🇳🇬🇧  I hope my wish can be turned into a reality
如果可以我希望永远不输  🇨🇳🇬🇧  If I can I hope never lose
如果可以我希望我将永远住在那  🇨🇳🇬🇧  If I could I wish Id live there forever
我希望你们永远开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youll be happy forever
所以我希望你们可以成为朋友  🇨🇳🇬🇧  So I hope you can be friends
永远在一起  🇨🇳🇬🇧  Together forever
我希望你永远不要忘记我直到永远  🇨🇳🇬🇧  I hope you never forget me forever
我希望我们可以一起过圣诞节  🇨🇳🇬🇧  I wish we could spend Christmas together
我希望你可以和我一起去  🇨🇳🇬🇧  I wish you could come with me
希望你永远幸福  🇨🇳🇬🇧  I hope youll always be happy
我们希望的,因为  🇨🇳🇬🇧  We want to because
我的心永远和你在一起  🇨🇳🇬🇧  My heart will always be with you
特别希望我们有机会成为同事  🇨🇳🇬🇧  I especially hope that we have the opportunity to become colleagues
我希望同性恋在中国可以合法  🇨🇳🇬🇧  I want homosexuality to be legal in China
我希望我们能成为好伴侣!  🇨🇳🇬🇧  I hope we can be good mates
我想和你永远在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you forever

More translations for Tôi muốn chúng tôi có thể được những người yêu thích, câu chuyện của được với nhau vĩnh viễn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng