Chinese to Vietnamese

How to say 来让我帮你放松一下 in Vietnamese?

Hãy để tôi giúp bạn thư giãn

More translations for 来让我帮你放松一下

让我们放松一下吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets relax
放松下来  🇨🇳🇬🇧  Relax
放松一下  🇨🇳🇬🇧  Lets Relax
让我放松吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to relax
我们放松一下  🇨🇳🇬🇧  Lets relax
我想放松一下  🇨🇳🇬🇧  I want to relax
开始放松下来  🇨🇳🇬🇧  Start to relax
慢慢放松下来  🇨🇳🇬🇧  Relax slowly
手机能让学生放松一下  🇨🇳🇬🇧  Cell phones can relax students
让我来帮你  🇨🇳🇬🇧  Let me help you
放松放松  🇨🇳🇬🇧  Relax
我认为你应该放松一下  🇨🇳🇬🇧  I think you should relax
让我来帮  🇨🇳🇬🇧  Let me help
你放松  🇨🇳🇬🇧  You relax
让我来帮助你  🇨🇳🇬🇧  Let me help you
去旅游,放松一下  🇨🇳🇬🇧  Go on a trip, relax
看风景 放松一下  🇨🇳🇬🇧  Look at the scenery, relax
会让我平静和放松  🇨🇳🇬🇧  Itll calm me down and relax
你下周还会过来放松吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come over and relax next week
运动不仅可以让你瘦下来,还能让你身心放松  🇨🇳🇬🇧  Exercise not only allows you to lose weight, but also relaxes your mind and body

More translations for Hãy để tôi giúp bạn thư giãn

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh