Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 loan | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
车贷 🇨🇳 | 🇬🇧 Car loan | ⏯ |
贷款电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Loan phone | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
房屋还贷 🇨🇳 | 🇬🇧 Home loan repayment | ⏯ |
我贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on loan | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
我是办理银行贷款的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a bank loan | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
我是做车贷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on a car loan | ⏯ |
我是做车辆贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing a vehicle loan | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
借不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant borrow it | ⏯ |
我邻居已经借我了 🇨🇳 | 🇬🇧 My neighbor has borrowed me | ⏯ |
我向她借了支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I borrowed a pen from her | ⏯ |
我不借 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont borrow | ⏯ |
你把借你了 🇨🇳 | 🇬🇧 You borrowed you | ⏯ |
借给借出 🇨🇳 | 🇬🇧 Lend it out | ⏯ |
我刚刚借用了厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 I just borrowed the bathroom | ⏯ |
他向我借了一支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 He borrowed a pen from me | ⏯ |
你借我300p 🇨🇳 | 🇬🇧 You borrowed me 300p | ⏯ |
我借支笔 🇨🇳 | 🇬🇧 I borrowed a pen | ⏯ |
我去借钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to borrow money | ⏯ |
借口该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse its time to get up | ⏯ |
我自己有五万,我借了我家里人了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have fifty thousand me, and I borrowed my family | ⏯ |
我想借这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to borrow this | ⏯ |
先借我100株 🇨🇳 | 🇬🇧 Lend me 100 first | ⏯ |
借我一下笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me go | ⏯ |
他借我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He borrowed my money | ⏯ |
可以借我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow it | ⏯ |
我想借雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to borrow an umbrella | ⏯ |
借口 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse | ⏯ |