手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone number | ⏯ |
手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
手机型号 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone model | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
你的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
和你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 And your cell phone number | ⏯ |
自己的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
我的手机号码是18997972011 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone number is 18997972011 | ⏯ |
其实你这个手机的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, your cell phone number | ⏯ |
输入你的手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Enter your phone number | ⏯ |
你的手机号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your cell phone number | ⏯ |
我的手机号也是一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The same is true of my cell phone number | ⏯ |
手机上买号 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy the number on your phone | ⏯ |
手机号是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone number, isnt it | ⏯ |
我手机信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone signal is not good | ⏯ |
我的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone | ⏯ |
我妈妈的手机号码是15881255975 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers cell phone number is 15881255975 | ⏯ |
可以给我你的手机号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your cell phone number | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |
奶奶 🇯🇵 | 🇬🇧 He Di | ⏯ |
Jalan tol sudah di resmikan 🇨🇳 | 🇬🇧 Jalan Tol Sudah di resmikan | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Ho capito se cerchi di inviarmi il più possibile per la fine di dicembre 🇮🇹 | 🇬🇧 I understand if you try to send me as much as possible by the end of December | ⏯ |
muy bien ya di otro pago 🇪🇸 | 🇬🇧 very well I already gave another payment | ⏯ |
Aspetta che lo rifaccio di nuovo 🇮🇹 | 🇬🇧 Wait for me to do it again | ⏯ |
Inviato di nuovo mtcn 9487480267 prova 🇮🇹 | 🇬🇧 Sent back mtcn 9487480267 test | ⏯ |
you de pinglun six six di 🇨🇳 | 🇬🇧 You de pinglun six six di | ⏯ |