你们的油好便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Your oil is so cheap | ⏯ |
这边汽油很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The gas here is cheap | ⏯ |
好货不便宜,便宜不好货 🇨🇳 | 🇬🇧 Good goods are not cheap, cheap is not good | ⏯ |
去那边很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap to go over there | ⏯ |
这是最便宜最便宜的价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cheapest and cheapest price | ⏯ |
便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
你这个已经很便宜了,很便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre already cheap, its cheap | ⏯ |
你们这里买车真的便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really cheap for you to buy a car here | ⏯ |
便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 cheap | ⏯ |
便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
如果这边价格比较便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 If the price here is cheaper | ⏯ |
这么便宜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it so cheap | ⏯ |
这个便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 This is cheaper | ⏯ |
很便宜,给你的很便宜给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap, its cheap for you | ⏯ |
便宜一点好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be cheaper | ⏯ |
给我们便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Give us a cheaper price | ⏯ |
这个还便宜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this cheap | ⏯ |
这个不能便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 This one cant be cheap | ⏯ |
这个能便宜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be cheap | ⏯ |
便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it cheaper | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |