Chinese to Vietnamese

How to say 我说我想要个中间的位置 in Vietnamese?

Tôi nói tôi muốn có một nơi trung cấp

More translations for 我说我想要个中间的位置

我想要个靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  Id like a window by the window
我想要一个靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  Id like a window by the window
我想要一个靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I want a window by the window
我想要靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I want the window position
我想要一个靠窗位置座位  🇨🇳🇬🇧  Id like a window seat
我想要靠过道的位置  🇨🇳🇬🇧  I want to lean down the aisle position
我想你这个位置的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want you in this position
我要去这个位置  🇨🇳🇬🇧  Im going to this location
我想和你换个位置  🇨🇳🇬🇧  I want to change positionwithly with you
我跟他说位置  🇨🇳🇬🇧  I told him where the location was
我想换个没有风的位置  🇨🇳🇬🇧  I want to change to a position where theres no wind
我想预定位置  🇨🇳🇬🇧  Id like to book a location
我想要一个靠窗位置 谢谢  🇨🇳🇬🇧  I want a window seat, thank you
我需要一个位置宽敞的座位  🇨🇳🇬🇧  I need a spacious seat
我想坐靠窗的位置  🇯🇵🇬🇧  Ascission position
我想坐靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I want to sit by the window
我想坐靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I would like to sit by the window
我需要一个靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  I need a window position
我们要两个挨着的位置  🇨🇳🇬🇧  We want two positions next to each other
想要靠过道的位置  🇨🇳🇬🇧  Want to lean down the aisle position

More translations for Tôi nói tôi muốn có một nơi trung cấp

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun