Chinese to Vietnamese

How to say 还没睡着 in Vietnamese?

Tôi chưa ngủ được

More translations for 还没睡着

还没睡着  🇨🇳🇬🇧  Not asleep yet
还没睡  🇨🇳🇬🇧  Havent slept yet
还没有睡  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  Im not sleeping yet
还没睡啊  🇨🇳🇬🇧  Im not asleep yet
还没睡吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
你还没睡  🇨🇳🇬🇧  Youre not asleep
还没睡醒  🇨🇳🇬🇧  I havent woken up yet
谁还没睡  🇨🇳🇬🇧  Whos not asleep
睡着  🇨🇳🇬🇧  Fell asleep
睡着  🇨🇳🇬🇧  Fall asleep
二点还没睡  🇨🇳🇬🇧  Still havent slept at two
你还没睡呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not asleep
我还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
还没睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
你还没睡吗  🇨🇳🇬🇧  You havent slept yet
他还没睡醒  🇨🇳🇬🇧  Hes not awake yet
怎么还没睡  🇨🇳🇬🇧  Why arent you sleeping yet
而且我还睡着了  🇨🇳🇬🇧  And Im still asleep
还没睡?赶快去睡觉!  🇨🇳🇬🇧  Still not asleep? Go to sleep

More translations for Tôi chưa ngủ được

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh