Chinese to Vietnamese

How to say 下班了 in Vietnamese?

Đó là nhiệm vụ

More translations for 下班了

下班下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
快下班了,快下班了  🇨🇳🇬🇧  Its coming to work, its coming to work
下班了  🇨🇳🇬🇧  Its off duty
我下班了  🇨🇳🇬🇧  I am off work
下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you off work
下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get off work
刚下班了  🇨🇳🇬🇧  Just off work
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off duty
我下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
下班了嘛  🇨🇳🇬🇧  Its off work
下班了没  🇨🇳🇬🇧  Im off work
下班完了  🇨🇳🇬🇧  Its over
你下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work
都下班了  🇨🇳🇬🇧  Its all off work
我们下班了  🇨🇳🇬🇧  Were off duty
爸爸下班了  🇨🇳🇬🇧  Dads off work
你下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you leave work
她下班了吗  🇨🇳🇬🇧  Is she off work
你也下班了  🇨🇳🇬🇧  Youre off work, too
我要下班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to leave work

More translations for Đó là nhiệm vụ

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda