一定要面对 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to face | ⏯ |
我要和他一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be like him | ⏯ |
和我一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Just like me | ⏯ |
和以前一样的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as before, isnt it | ⏯ |
包装和图上面一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The package is the same as the one on the picture | ⏯ |
和我不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like me | ⏯ |
和我一样坏 🇨🇳 | 🇬🇧 Its as bad as mine | ⏯ |
我和你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just like you | ⏯ |
我当然要面对 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course I have to face it | ⏯ |
和……一样 🇨🇳 | 🇬🇧 And...... The same | ⏯ |
和...一样 🇨🇳 | 🇬🇧 And... The same | ⏯ |
和我一样还没有结婚对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married like I am, are you | ⏯ |
我想要一份和前面那个人一样的炒粉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a fried powder the same as the one in front of me | ⏯ |
一对一,面对面学习更好 🇨🇳 | 🇬🇧 One-on-one, face-to-face learning is better | ⏯ |
要不要和我处对象 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be with me | ⏯ |
不管怎样!你一定要坚强的面对一切! 🇨🇳 | 🇬🇧 Anyway! You must be strong in the face of everything | ⏯ |
我也要一个,和蒋先生一样 🇨🇳 | 🇬🇧 I want one, too, like Mr. Jiang | ⏯ |
和我一样,很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Like me, its good | ⏯ |
我和她不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not like her | ⏯ |
你和我一样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you like me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |