Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me | ⏯ |
他没有告诉你吗?吃了没告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? I didnt tell you if I ate it | ⏯ |
没有告诉你是的,没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell you yes, didnt tell me | ⏯ |
有没有人曾告诉你?我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Has anyone ever told you? I love you | ⏯ |
我没有告诉他们似的,我没告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt tell them, I didnt tell him | ⏯ |
你没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me | ⏯ |
你没有告诉他们,你今天会到达吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you tell them you would arrive today | ⏯ |
还有你需要的型号告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 And the model you need to tell me | ⏯ |
没有呀,没人告诉我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no one told me | ⏯ |
但是没有人告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 But no one told me | ⏯ |
你需要多少,你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 How much you need you to tell me | ⏯ |
我有很多,你告诉我需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot, you tell me what I need | ⏯ |
你不要告诉他我有多少钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell him how much money I have for you | ⏯ |
我们已经告诉物业了,物业可能没有,还没有告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 We have told the property that the property may not have been, and have not told you | ⏯ |
他没有告诉你是几点的,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt tell you what time it was, did he | ⏯ |
如果还有其他需要请告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me know if theres anything else You need | ⏯ |
告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them | ⏯ |
你需要什么告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 What you need to tell me | ⏯ |
我也知道你有,但你没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you have, but you didnt tell me | ⏯ |
你告诉他啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell him | ⏯ |