我今天有时间,你有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time today | ⏯ |
改天来吧,零时有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on another day, and theres something going on | ⏯ |
今天是最后一天修改的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the last day of revision | ⏯ |
今天你有没有时间去开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for a meeting today | ⏯ |
我明天有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have time tomorrow | ⏯ |
明天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
今天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time today | ⏯ |
今天我有点事,改天再去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do today, and Ill go again another day | ⏯ |
时间有时间晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is late | ⏯ |
所以有时间聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 So I have time to chat | ⏯ |
你明天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
今天你有时间么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time today | ⏯ |
Bud,今天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Bud, do you have time today | ⏯ |
明天你有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
我今天要去孝感,没有时间过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to filial piety today, I dont have time to pass | ⏯ |
你要有时间去耍 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have time to play | ⏯ |
有时间去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to play in China | ⏯ |
购物这两天没有时间,等过两天有时间再带你去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping These two days do not have time, wait two days time to take you to shopping | ⏯ |
七天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Seven days | ⏯ |
一天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 One day | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |