30分钟还是60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes or 60 minutes | ⏯ |
60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 60 minutes | ⏯ |
30分钟或60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes or 60 minutes | ⏯ |
60分钟后 🇨🇳 | 🇬🇧 After 60 minutes | ⏯ |
还需要十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take ten minutes | ⏯ |
还需要五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take five minutes | ⏯ |
还要等10分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have to wait 10 minutes | ⏯ |
还需要三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take three minutes | ⏯ |
分别是120分钟,90分钟,60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 120 minutes, 90 minutes, 60 minutes | ⏯ |
400是60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 400 is 60 minutes | ⏯ |
469元60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 469 yuan 60 minutes | ⏯ |
还需要二十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still twenty minutes | ⏯ |
他还有很多事情要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a lot of work to do | ⏯ |
走路大概要五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about five minutes to walk | ⏯ |
要55分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take 55 minutes | ⏯ |
还要多久?我还有别的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take? I have something else to do | ⏯ |
重要事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Important things | ⏯ |
我还需要40分钟,还有38公里 🇨🇳 | 🇬🇧 I need 40 minutes, 38 kilometers | ⏯ |
还有20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 20 minutes left | ⏯ |
还有五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
只是60 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just 60 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
60元 🇨🇳 | 🇬🇧 60 yuan | ⏯ |
60丝 🇨🇳 | 🇬🇧 60 silk | ⏯ |
60年 🇨🇳 | 🇬🇧 60 years | ⏯ |
60米 🇨🇳 | 🇬🇧 60 meters | ⏯ |
60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 60 minutes | ⏯ |
人民币60块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 60 | ⏯ |
60小费 🇨🇳 | 🇬🇧 60 Tips | ⏯ |
澳洲60 🇨🇳 | 🇬🇧 Australia 60 | ⏯ |
60塊錢 🇨🇳 | 🇬🇧 60 bucks | ⏯ |
今天60 🇨🇳 | 🇬🇧 Today 60 | ⏯ |
60块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 60 bucks | ⏯ |