你是经常来我们店吗?经常来上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to our shop often? Do you often come to Shanghai | ⏯ |
你经常来北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come to Beijing | ⏯ |
你经常来回跑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often run back and forth | ⏯ |
你经常来九街吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come to Ninth Street | ⏯ |
你们经常在这吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you always be here | ⏯ |
经常来你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to your house often | ⏯ |
你会经常来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to China often | ⏯ |
经常来这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come here often | ⏯ |
你经常过来我们过来洗头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come over to us often to wash our hair | ⏯ |
你们经常吃海鲜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often eat seafood | ⏯ |
你们经常在这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come here | ⏯ |
你经常来这里吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come here for dinner | ⏯ |
你们家经常去旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your family often travel | ⏯ |
你经常看书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often read books | ⏯ |
你经常锻炼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you exercise a lot | ⏯ |
你经常旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you travel a lot | ⏯ |
我们以后可以经常出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we come out often in the future | ⏯ |
你经常来这里做一做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come here to do a job | ⏯ |
你经常来这里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come here a lot, dont you | ⏯ |
经常来上海出差吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come to Shanghai on business | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |