这些泳衣都是我们厂做的 🇨🇳 | 🇬🇧 These swimwears are made in our factory | ⏯ |
我们都是工厂的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are all factory | ⏯ |
吉信鞋厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Gissin Shoe Factory | ⏯ |
有的,我们主要就是做鞋材配色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, we mainly make shoes with color | ⏯ |
这是我们的出厂价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our ex-factory price | ⏯ |
我们是小的加工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Were a small processing plant | ⏯ |
咱们工厂做的是木材,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 What we do in our factory is wood, right | ⏯ |
这个鞋子工厂说不做了 🇨🇳 | 🇬🇧 This shoe factory says no | ⏯ |
是的 我们是卖童鞋的店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, were a shop selling childrens shoes | ⏯ |
这是我们工厂的定位 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the positioning of our factory | ⏯ |
这是我的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my shoes | ⏯ |
这些是我的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 These are my shoes | ⏯ |
你好。我们是工厂生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing. Were factory-made | ⏯ |
我们这边凉鞋的款式是 🇨🇳 | 🇬🇧 The style of our sandals is | ⏯ |
我的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 My shoes | ⏯ |
我是做电动车的电动车厂家 🇨🇳 | 🇬🇧 I am an electric car manufacturer | ⏯ |
这次凉鞋不是很多,等下一次我们会做更多的凉鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 This time sandals are not a lot, and next time well do more sandals | ⏯ |
我们给厂里下订单,就是做300克的,不料 🇨🇳 | 🇬🇧 We place orders for the factory, is to do 300 grams, unexpected | ⏯ |
我们给厂里下订单,就是做300克的面料 🇨🇳 | 🇬🇧 We place orders for the factory, which is to make 300 grams of fabric | ⏯ |
我们工厂好多,刚才哪里我们的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a lot of factories, where our factory was just now | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |