Vietnamese to Chinese

How to say Kết hôn thì chưa in Chinese?

婚姻没有

More translations for Kết hôn thì chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 婚姻没有

婚姻  🇨🇳🇬🇧  Marriage
婚姻的  🇨🇳🇬🇧  Marriage
婚姻快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy marriage
真正的婚姻只有两次  🇨🇳🇬🇧  Theres only two real marriages
为什么她婚姻幸福  🇨🇳🇬🇧  Why is her marriage happy
. 中国人是需要婚姻  🇨🇳🇬🇧  . Chinese is the need for marriage
你有没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Are you married
没有,她还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, shes not married yet
没有,我还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, Im not married yet
我没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt get married
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get married
没有结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Not married
我有过一次不幸的婚姻,所以现在我非常珍惜第二次婚姻  🇨🇳🇬🇧  I had an unhappy marriage, so now I cherish my second marriage very much
我想我不会背叛婚姻  🇨🇳🇬🇧  I dont think Im going to betray my marriage
我不想当婚姻破坏者  🇨🇳🇬🇧  I dont want to be a marriage destroyer
结婚没有小孩  🇨🇳🇬🇧  Marriage without children
我还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
大姐结婚没有  🇨🇳🇬🇧  Did the big sister get married