Chinese to Vietnamese

How to say 你的狗丢了,我也很难过 in Vietnamese?

Tôi xin lỗi đã mất của bạn

More translations for 你的狗丢了,我也很难过

我也难过  🇨🇳🇬🇧  Im sad, too
我很难过  🇨🇳🇬🇧  I am sad
我丢失了一条狗  🇨🇳🇬🇧  I lost a dog
我也很抱歉,让他难过  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to make him sad, too
很难过  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
对不起 亲爱的 我让你难过了 我感到很难过  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, honey, Im making you sad
很遗憾让你难过了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to make you sad
我也知道你的担心,你的难过  🇨🇳🇬🇧  I know your worries, your sadness
我丢了很多钱  🇨🇳🇬🇧  I lost a lot of money
你那样说,我真的很难过  🇨🇳🇬🇧  Im really sorry if you say that
听说你的病情,我很难过  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to hear about your illness
她很难过  🇨🇳🇬🇧  She was very sad
我最近过的很困难  🇨🇳🇬🇧  Ive had a hard time lately
我觉得很难过  🇨🇳🇬🇧  I feel very sad
我很难过现在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry right now
难道你是狗  🇨🇳🇬🇧  Are you a dog
你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad
我很难过她骗我  🇨🇳🇬🇧  Im sorry she lied to me
我很难过,她骗我  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, she lied to me
可我们学也是很难的  🇨🇳🇬🇧  But its hard for us to learn

More translations for Tôi xin lỗi đã mất của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed