把你商店的定位发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the location of your store | ⏯ |
我把定位发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the positioning | ⏯ |
把你的位置定位,发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your location and send it to me | ⏯ |
稍等,我把定位发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill send you the positioning | ⏯ |
快点把定位发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the positioning quickly | ⏯ |
我发定位给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a position | ⏯ |
你能把你家的定位发给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me the location of your home | ⏯ |
请把你的手机定位给我,我给你定位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please locate your cell phone to me and Ill give you a position | ⏯ |
发个定位给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a position | ⏯ |
发了定位给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sent the location to you | ⏯ |
我叫他发个定位给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him to send you a position | ⏯ |
你把地理位置发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me your geographical location | ⏯ |
发定位 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair positioning | ⏯ |
昨天晚上给你发的定位 🇨🇳 | 🇬🇧 The location sent to you last night | ⏯ |
你可以发给我你家定位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me your home to locate | ⏯ |
你在哪里?你发个定位给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? You send me a position | ⏯ |
你好,请把位置发给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please send me the location | ⏯ |
麻烦您发给定位给我我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send you to the location to me we | ⏯ |
你发位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me a position | ⏯ |
那你给我发你的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you send me your place | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |