Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage | ⏯ |
婚姻的 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage | ⏯ |
婚姻快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy marriage | ⏯ |
. 中国人是需要婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 . Chinese is the need for marriage | ⏯ |
为什么她婚姻幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is her marriage happy | ⏯ |
真正的婚姻 首先就是真诚 🇨🇳 | 🇬🇧 A real marriage, first and foremost, is sincerity | ⏯ |
我希望爱情婚姻是忠诚的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want love and marriage to be faithful | ⏯ |
真正的婚姻只有两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only two real marriages | ⏯ |
我想我不会背叛婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think Im going to betray my marriage | ⏯ |
我不想当婚姻破坏者 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be a marriage destroyer | ⏯ |
不是老是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的 🇨🇳 | 🇬🇧 不是老是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的 | ⏯ |
我认为我不会背叛婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think Im going to betray my marriage | ⏯ |
姻缘 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage | ⏯ |
这么说来,你现在是在婚姻中的咯 🇨🇳 | 🇬🇧 So, youre in a marriage now | ⏯ |
我有过一次不幸的婚姻,所以现在我非常珍惜第二次婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 I had an unhappy marriage, so now I cherish my second marriage very much | ⏯ |
婚姻被视为一件严肃的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage is seen as a serious matter | ⏯ |
我羡慕这样的爱情和婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 I envy such love and marriage | ⏯ |
3460是中国汉族的传统婚姻习俗礼仪 🇨🇳 | 🇬🇧 3460 is the traditional marriage etiquette of the Han Chinese | ⏯ |
我们是九峰人,九峰的婚姻感天动地 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the nine peak people, Nine Peaks marriage moved the earth | ⏯ |
你不要总是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的,不是你行李素或是我行我素,婚姻是需要相互包容,体贴责任 🇨🇳 | 🇬🇧 你不要总是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的,不是你行李素或是我行我素,婚姻是需要相互包容,体贴责任 | ⏯ |