放外面,不要放碗柜里 🇨🇳 | 🇬🇧 Outside, dont put it in the cupboard | ⏯ |
这道菜请不要放洋葱 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont put onions on this dish | ⏯ |
这碗面条不要放宽 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont relax this bowl of noodles | ⏯ |
我们点的所有菜不要放葱、蒜、韭菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put onions, garlic or leeks on all the dishes we order | ⏯ |
不要香菜 🇨🇳 | 🇬🇧 No parsley | ⏯ |
这碗面条不要放松了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont relax the bowl of noodles | ⏯ |
这个菜不放辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 This dish doesnt put peppers on | ⏯ |
菜就是少放一点番茄不要不要太酸 🇨🇳 | 🇬🇧 The dish is to put a little less tomatoes dont be too sour | ⏯ |
不要放弃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give up | ⏯ |
不要放葱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put onions | ⏯ |
两个放菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Two dishes | ⏯ |
我们点的所有菜不要放葱、蒜、韭菜、洋葱 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put onions, garlic, leeks, onions on all the dishes we order | ⏯ |
所有的菜都不要放辣椒和糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put peppers or sugar on all dishes | ⏯ |
鞋子一定一定要放在里面,不要放在外面,我们领导来检查了,不让放 🇨🇳 | 🇬🇧 Shoes must be placed inside, do not put outside, we lead to check, do not let put | ⏯ |
鸡蛋青菜要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want egg greens | ⏯ |
要不要点两个菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like two dishes | ⏯ |
昨晚酸菜鱼不是要放香菜吗,哦,他拿一碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he want to put coriander last night | ⏯ |
不要面要粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ask for powder | ⏯ |
做菜第一步,先放油,再放调料,再放菜 🇨🇳 | 🇬🇧 The first step in cooking, first put oil, then put the seasoning, then put the dish | ⏯ |
不要菜,不要酱和色拉 🇨🇳 | 🇬🇧 No dishes, no sauces and salads | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |