Chinese to Vietnamese

How to say 不要菜 in Vietnamese?

Không nấu ăn

More translations for 不要菜

不要香菜  🇨🇳🇬🇧  No parsley
鸡蛋青菜要不要  🇨🇳🇬🇧  Do you want egg greens
要不要点两个菜  🇨🇳🇬🇧  Would you like two dishes
不要菜,不要酱和色拉  🇨🇳🇬🇧  No dishes, no sauces and salads
你要买菜洗菜  🇨🇳🇬🇧  Youre going to buy a dish to wash
不一定要把菜吃光  🇨🇳🇬🇧  You dont have to eat up your dishes
菜花也不要辣椒吗  🇨🇳🇬🇧  Dont the cauliflower get peppers
我要点菜  🇨🇳🇬🇧  Id like to order a dish
我要点菜  🇨🇳🇬🇧  Id like to order
要去买菜  🇨🇳🇬🇧  To buy food
我要生菜  🇨🇳🇬🇧  I want lettuce
菜要糊了  🇨🇳🇬🇧  The dish is going to be pasted
青菜要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want green vegetables
我需要菜板去切菜  🇨🇳🇬🇧  I need a plate to cut the dishes
大菜要鹽製作酸菜  🇨🇳🇬🇧  Big vegetables to make salt pickles
这道菜请不要放洋葱  🇨🇳🇬🇧  Please dont put onions on this dish
我们点的所有菜不要放葱、蒜、韭菜  🇨🇳🇬🇧  Dont put onions, garlic or leeks on all the dishes we order
不吃蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Dont eat vegetables
你这边的菜需要辣,要不辣的  🇨🇳🇬🇧  Your dish needs spicy, or spicy
不不不,是中国菜  🇨🇳🇬🇧  No, no, no, Chinese food

More translations for Không nấu ăn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i