Chinese to Vietnamese

How to say 像女包 in Vietnamese?

Giống như một cái túi của cô gái

More translations for 像女包

女包  🇨🇳🇬🇧  Womens Bags
美女红包  🇨🇳🇬🇧  Beauty red envelope
自由女神像  🇨🇳🇬🇧  Statue of Liberty
男孩像女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys like girls
妈妈和女儿很像  🇨🇳🇬🇧  Mom and daughter are very much like each other
女儿长得都像爸爸  🇨🇳🇬🇧  Daughters look like dads
上次是自由女神像  🇨🇳🇬🇧  Last time it was the Statue of Liberty
她美得像仙女一样  🇨🇳🇬🇧  She is as beautiful as a fairy
女士,你需要几包  🇨🇳🇬🇧  Maam, how many bags do you need
你的书包和我的很像  🇨🇳🇬🇧  Your bag looks like mine
他的女儿长的很像他  🇨🇳🇬🇧  His daughter looks like him
就像你找女朋友一樣  🇨🇳🇬🇧  Its like youre looking for a girlfriend
像玫瑰花一样的女人  🇨🇳🇬🇧  A woman like a rose
那个女的好像一个鬼  🇨🇳🇬🇧  The woman looks like a ghost
你的女儿长得很像你  🇨🇳🇬🇧  Your daughter looks like you
她看起来像你的女儿  🇨🇳🇬🇧  She looks like your daughter
非常漂亮,像个女孩子  🇨🇳🇬🇧  Very beautiful, like a girl
我女朋友包的饺子  🇨🇳🇬🇧  My girlfriend made dumplings
像······更像······  🇨🇳🇬🇧  Like. Its more like
你很像中国女明星,姚晨  🇨🇳🇬🇧  Youre like a Chinese female star, Yao Chen

More translations for Giống như một cái túi của cô gái

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n