Chinese to Vietnamese

How to say 昨天跟我说话,那是我哥哥 in Vietnamese?

Nói chuyện với tôi hôm qua, đó là anh trai của tôi

More translations for 昨天跟我说话,那是我哥哥

昨天是我哥哥妻子的生日  🇨🇳🇬🇧  Yesterday was my brothers wifes birthday
我经常跟我两个哥哥通电话  🇨🇳🇬🇧  I often talk on the phone with my two brothers
那是我哥哥的手表  🇨🇳🇬🇧  Thats my brothers watch
他是我哥哥  🇨🇳🇬🇧  He is my brother
我哥哥不是那样的人  🇨🇳🇬🇧  My brother is not such a man
他是我哥哥的  🇨🇳🇬🇧  He is my brothers
这是我的哥哥  🇨🇳🇬🇧  This is my brother
你哥哥跟你说了什么  🇨🇳🇬🇧  What did your brother tell you
我说的是哥哥不累妹妹  🇨🇳🇬🇧  Im talking about my brother who is not tired of his sister
我的哥特哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother brother
我的哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother
我叫哥哥  🇨🇳🇬🇧  My name is brother
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
我比我哥哥亲  🇨🇳🇬🇧  Im closer than my brother
我比我哥哥轻  🇨🇳🇬🇧  Im lighter than my brother
你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳🇬🇧  You have a brother, your brothers over there
我和我哥哥都是学生  🇨🇳🇬🇧  My brother and I are both students
我每天读哥哥给我的书  🇨🇳🇬🇧  I read the books my brother gave me every day
今天是我哥哥的20岁生日  🇨🇳🇬🇧  Today is my brothers 20th birthday
我也想哥哥  🇨🇳🇬🇧  I miss my brother, too

More translations for Nói chuyện với tôi hôm qua, đó là anh trai của tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much