昨天是我哥哥妻子的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was my brothers wifes birthday | ⏯ |
我经常跟我两个哥哥通电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I often talk on the phone with my two brothers | ⏯ |
那是我哥哥的手表 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my brothers watch | ⏯ |
他是我哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my brother | ⏯ |
我哥哥不是那样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is not such a man | ⏯ |
他是我哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my brothers | ⏯ |
这是我的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother | ⏯ |
你哥哥跟你说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your brother tell you | ⏯ |
我说的是哥哥不累妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about my brother who is not tired of his sister | ⏯ |
我的哥特哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother brother | ⏯ |
我的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
我叫哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is brother | ⏯ |
哥哥哥哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother brother brother brother brother | ⏯ |
我比我哥哥亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im closer than my brother | ⏯ |
我比我哥哥轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lighter than my brother | ⏯ |
你有哥哥,你哥哥在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a brother, your brothers over there | ⏯ |
我和我哥哥都是学生 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother and I are both students | ⏯ |
我每天读哥哥给我的书 🇨🇳 | 🇬🇧 I read the books my brother gave me every day | ⏯ |
今天是我哥哥的20岁生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is my brothers 20th birthday | ⏯ |
我也想哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my brother, too | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |