Chinese to Vietnamese

How to say 你说的你的FB是什么 我加你 in Vietnamese?

FBs của bạn là gì bạn nói, tôi thêm bạn

More translations for 你说的你的FB是什么 我加你

你加我的目的是什么  🇨🇳🇬🇧  What do you mean to add me
你说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What was that you said
你说的什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
你说的什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
干什么?你说的是什么呢  🇨🇳🇬🇧  Do? What are you talking about
你说的什么意思?你说的什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean? What do you mean
你说什么,你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say, what did you say
你说的陪你是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean to stay with you
你说的意思是什么  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
不懂你说的是什么  🇨🇳🇬🇧  Dont understand what youre talking about
你说的是什么语言  🇨🇳🇬🇧  What language are you speaking
你说的是什么猪话  🇨🇳🇬🇧  What kind of pig talk are you talking about
你刚刚说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What did you just say
你说的是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你刚刚说什么啊,你说的是什么语言  🇨🇳🇬🇧  What did you just say, what language are you speaking
你们孟加拉说的是什么语言  🇨🇳🇬🇧  What language do you speak in Bangladesh
哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么  🇨🇳🇬🇧  哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么
你说什么说啊是什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
我听不懂你说的是什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre talking about
你说的是什么?我不明白  🇨🇳🇬🇧  What did you say? I dont understand

More translations for FBs của bạn là gì bạn nói, tôi thêm bạn

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries