怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get in touch with you | ⏯ |
我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you | ⏯ |
联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact you | ⏯ |
我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you | ⏯ |
给你联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact me | ⏯ |
我会联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you | ⏯ |
联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact me | ⏯ |
那么我该怎么联系你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do I contact you | ⏯ |
我应该怎么联系你们 🇨🇳 | 🇬🇧 How should I contact you | ⏯ |
在中国我怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I contact you in China | ⏯ |
我应该怎么联系 🇨🇳 | 🇬🇧 How should I get in touch | ⏯ |
我就是不联系你,一直不联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont contact you, I dont contact you | ⏯ |
我保持在这里联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I keep in touch with you here | ⏯ |
我明天联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you tomorrow | ⏯ |
她让我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me to contact you | ⏯ |
改天我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you another day | ⏯ |
等下我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get in touch with you | ⏯ |
我联系不上你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get in touch with you | ⏯ |
感谢你联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for contacting me | ⏯ |
我稍后联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you later | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |