Chinese to Vietnamese

How to say 做爱免费的吗 in Vietnamese?

Là tình dục miễn phí

More translations for 做爱免费的吗

免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it free
免费吗  🇨🇳🇬🇧  Is it free
是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it free
要在做一次吗。 免费  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it once? Free
免费的  🇨🇳🇬🇧  Franco
免费的  🇨🇳🇬🇧  Its free
饭是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the meal free
没有免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it free
水是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is water free
免费  🇨🇳🇬🇧  Free Admission
免费  🇨🇳🇬🇧  Free
早餐是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is breakfast free
这些是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Are these free
有免费的餐时吗  🇨🇳🇬🇧  When you have a free meal
请问是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it free, please
免费的水还有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any free water
台球免费吗  🇨🇳🇬🇧  Is billiards free
早餐免费吗  🇨🇳🇬🇧  Is breakfast free
有免费WiFi 吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have free WiFi
请问这是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this free, please

More translations for Là tình dục miễn phí

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda