宝贝,你以后就是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, youll be my wife | ⏯ |
你放心戴吧,不会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, dont | ⏯ |
你是我的老婆,不是别人的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone elses | ⏯ |
你是我的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife | ⏯ |
不会伤害你的,放心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont hurt you, dont worry | ⏯ |
你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my wife | ⏯ |
我是你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your wife | ⏯ |
你放心,我不会差你钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured, I wont be worse off with your money | ⏯ |
你是我的老婆,不是别人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone else | ⏯ |
你爱人的是吧,老婆的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your lovers, wifes | ⏯ |
放心不会少你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about not missing yours | ⏯ |
你放心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
你放心吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
你放心,我会带你去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take you there | ⏯ |
不是吧!不会与你发生关系,放心吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No way! Dont have sex with you, dont worry | ⏯ |
我是你老婆,结果你跟邹华说老婆老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am your wife, the result you and Hua hua said wife I love you | ⏯ |
但是你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre my wife | ⏯ |
以后的以后,你就是我的公主 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, youll be my princess | ⏯ |
老婆会伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife will be sad | ⏯ |
你放心吧,我会走的,不过不是现在,也不是每天 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured, I will go, but not now, not every day | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |