Chinese to Vietnamese

How to say 你现在微信呢 in Vietnamese?

Bây giờ anh đang đi

More translations for 你现在微信呢

微信呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres WeChat
微信,微信,微信  🇨🇳🇬🇧  WeChat, WeChat, WeChat
在你微信上叫  🇨🇳🇬🇧  Call on your WeChat
我现在付款是用微信  🇨🇳🇬🇧  I am now paying with WeChat
你有用微信吗?有微信,我加你微信  🇨🇳🇬🇧  Do you use WeChat? There is WeChat, I add you WeChat
现金还是微信  🇨🇳🇬🇧  Cash or WeChat
微信还是现金  🇨🇳🇬🇧  WeChat or cash
你现在在哪呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
你用微信是做什么呢  🇨🇳🇬🇧  What do you do with WeChat
你用微信吗?你微信多少  🇨🇳🇬🇧  Do you use WeChat? How much do you schat about
现在呢  🇨🇳🇬🇧  What now
微信你在微信朋友圈屏蔽了我  🇨🇳🇬🇧  WeChat you in the WeChat friend circle blocked me
你现在可以微信支付付款的  🇨🇳🇬🇧  You can now pay for it by WeChat
你的微信  🇨🇳🇬🇧  Your WeChat
加你微信  🇨🇳🇬🇧  Add your WeChat
你微信啊  🇨🇳🇬🇧  You WeChat
你有微信  🇨🇳🇬🇧  Do you have WeChat
微信在附近  🇨🇳🇬🇧  WeChat is nearby
在微信买的  🇨🇳🇬🇧  Bought at WeChat

More translations for Bây giờ anh đang đi

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a