Chinese to Vietnamese

How to say 我有朋友在这里跟你说话不方便 in Vietnamese?

Tôi có bạn bè ở đây và nó không thuận tiện để nói chuyện với bạn

More translations for 我有朋友在这里跟你说话不方便

我不方便跟你说话  🇨🇳🇬🇧  Im not in a position to talk to you
我现在不方便说话  🇨🇳🇬🇧  Im not in a position to talk right now
我有个朋友在这里,你还有朋友吗  🇨🇳🇬🇧  I have a friend here
你在这里有朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any friends here
我在这里不方便洗澡  🇨🇳🇬🇧  Its not convenient for me to bathe here
我不能和朋友说话  🇨🇳🇬🇧  I cant talk to my friends
我朋友跟你怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did my friend tell you
我在这里没有男朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont have a boyfriend here
正在电话里和他的朋友说话  🇨🇳🇬🇧  He is talking to his friend on the phone
不要跟你朋友说你那里按摩啦  🇨🇳🇬🇧  Dont tell your friend about your massage there
你在跟我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking to me
请你跟我说说你的新朋友  🇨🇳🇬🇧  Please tell me about your new friend
我不想跟你说话  🇨🇳🇬🇧  I dont want to talk to you
这里不是说话的地方  🇨🇳🇬🇧  This is not a place to talk
你在这里一直有朋友在吗  🇨🇳🇬🇧  Have you always had friends here
我们朋友里不想你这样的朋友  🇨🇳🇬🇧  We dont want a friend like you in our friends
我朋友里不想交你这样的朋友  🇨🇳🇬🇧  My friends dont want to make friends like you
我在我的朋友这里  🇨🇳🇬🇧  Im with my friends
我有跟你朋友联系  🇨🇳🇬🇧  I got in touch with your friend
你说你在这边没朋友  🇨🇳🇬🇧  You said you had no friends here

More translations for Tôi có bạn bè ở đây và nó không thuận tiện để nói chuyện với bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home