Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
钱学森 🇨🇳 | 🇬🇧 Qian xuesen | ⏯ |
我收学校的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I collect money from school | ⏯ |
都是你的同学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all classmates | ⏯ |
你有钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any money | ⏯ |
你要钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want any money | ⏯ |
这些钱能上学了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the money go to school | ⏯ |
你好,你是真的没钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you really out of money | ⏯ |
你没开始有钱吗?有钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you start having money? Do you have any money | ⏯ |
你的学习成绩好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your grades | ⏯ |
你来上海留学的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to Shanghai to study abroad | ⏯ |
你是大一的学生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a freshman | ⏯ |
你明天上学吗?你明天上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school tomorrow? Are you going to school tomorrow | ⏯ |
你需要钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need the money | ⏯ |
你不收钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you take the money | ⏯ |
你会赚钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make money | ⏯ |
你有打钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make any money | ⏯ |
你是学生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a student | ⏯ |
你在上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at school | ⏯ |
你在学习吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you studying | ⏯ |
你想学习吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to study | ⏯ |