Chinese to Vietnamese

How to say 会烂吗 in Vietnamese?

Là nó sẽ thối

More translations for 会烂吗

灿烂  🇨🇳🇬🇧  Brilliant
绚烂  🇨🇳🇬🇧  Gorgeous
气日夕佳,烂烂的  🇨🇳🇬🇧  Its good and bad
胃糜烂  🇨🇳🇬🇧  Stomach decay
烂够来  🇨🇳🇬🇧  Its bad enough
弄烂了  🇨🇳🇬🇧  Its broken
笃烂面  🇨🇳🇬🇧  The Bad Face
脚烂脚烂之后的样子  🇨🇳🇬🇧  The way your feet look after theyre rotten
她怎么穿的破破烂烂的  🇨🇳🇬🇧  How does she wear a tattered
被子烂了  🇨🇳🇬🇧  The quilt is rotten
飞机腐烂  🇨🇳🇬🇧  The plane rotted
破烂不堪  🇨🇳🇬🇧  Rags
它真的烂  🇨🇳🇬🇧  It really sucks
烂人,傻逼  🇨🇳🇬🇧  Rotten, stupid
阳光灿烂  🇨🇳🇬🇧  Sunny
苹果烂了  🇨🇳🇬🇧  The apples rotten
口语很烂  🇨🇳🇬🇧  The spoken language is rotten
不纠缠烂事,不被烂人纠缠  🇨🇳🇬🇧  Dont get tangled up, dont be entangled with the rotten people
被子烂掉了  🇨🇳🇬🇧  The quilt rotted away
我中文很烂  🇨🇳🇬🇧  My Chinese sucks

More translations for Là nó sẽ thối

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna