Chinese to Vietnamese

How to say 你不要生我的气哦 in Vietnamese?

Đừng giận tôi

More translations for 你不要生我的气哦

不要生气  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
好生气哦  🇨🇳🇬🇧  Im so angry
哦哦,我以为你会生气呢  🇨🇳🇬🇧  Oh, I thought you were going to be angry
你不要生气,亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry, dear
不要让我生气  🇨🇳🇬🇧  Dont make me angry
不要生气了  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
不要生气嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
不是你生气就是我生气  🇨🇳🇬🇧  Either youre angry or Im angry
不要生汤姆的气  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry with Tom
不要生气亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry, dear
你不生气  🇨🇳🇬🇧  Youre not angry
请不要生我的气,好吗  🇨🇳🇬🇧  Please dont be angry with me, will you
妈妈不要生我的气了  🇨🇳🇬🇧  Mom wont be angry with me
不骗你我生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry without lying to you
还有千万不要惹它生气哦  🇨🇳🇬🇧  And dont make it angry
我不生气  🇨🇳🇬🇧  Im not angry
我不会生气的  🇨🇳🇬🇧  I wont be angry
你不要骗我哦  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
不要生气,不要离开我好吗  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry, dont leave me, okay
不生气  🇨🇳🇬🇧  Dont get angry

More translations for Đừng giận tôi

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information