Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
讲故事,你给我讲 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell a story, you tell me | ⏯ |
我不会给你讲故事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to tell you a story | ⏯ |
我要讲的故事是 🇨🇳 | 🇬🇧 The story Im going to tell is | ⏯ |
讲故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Storytelling | ⏯ |
讲故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell a story | ⏯ |
下面,我给大家讲个故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, Ill tell you a story | ⏯ |
讲个故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell a story | ⏯ |
讲有趣的故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell interesting stories | ⏯ |
今天我给大家讲一个故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Today I tell you a story | ⏯ |
下面,我给大家讲一个故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, Ill tell you a story | ⏯ |
我的故事 🇨🇳 | 🇬🇧 My story | ⏯ |
你想听我讲故事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to hear my story | ⏯ |
我想让你讲个故事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to tell a story | ⏯ |
我准备给你讲故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to tell you a story | ⏯ |
它还会给我讲故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to tell me stories | ⏯ |
讲一个故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell a story | ⏯ |
喜欢讲故事 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to tell stories | ⏯ |
讲英语故事 🇨🇳 | 🇬🇧 English-speaking stories | ⏯ |
讲许多故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell a lot of stories | ⏯ |
我的爱好是喜欢讲故事 🇨🇳 | 🇬🇧 My hobby is like to tell stories | ⏯ |