Chinese to Vietnamese

How to say 你有什么问题向我提问 in Vietnamese?

Bạn có câu hỏi gì để hỏi tôi

More translations for 你有什么问题向我提问

问你有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Ask you what
问你什么问题没有  🇨🇳🇬🇧  Ask you any questions not
你有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats your problem
有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
你有什么问题要问我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any questions for me
有什么问题么  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
请问有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the question
你有什么问题想问我的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any questions to ask me
什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem
有没有什么问题  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem
你还有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any more questions
有什么问题写给我  🇨🇳🇬🇧  Write to me what questions
他爸问什么问题  🇨🇳🇬🇧  Whats his dad asking
提出问题  🇨🇳🇬🇧  Ask a question
请问我这个有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything wrong with me
你好.请问是什么问题  🇨🇳🇬🇧  Hello, whats the problem
还有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Any more questions
是有什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a problem
没什么问题  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing wrong with that

More translations for Bạn có câu hỏi gì để hỏi tôi

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here