Chinese to Vietnamese

How to say 我们不能说话好难受 in Vietnamese?

Chúng ta không thể nói chuyện

More translations for 我们不能说话好难受

我好难受  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我好难受  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
你能不能好好说话  🇨🇳🇬🇧  Can you talk
好难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
我好难受啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
我好难受啊  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
不能说话  🇨🇳🇬🇧  I cant talk
好难受,我是gay  🇨🇳🇬🇧  Its hard, Im gay
不说你傻 浑身难受  🇨🇳🇬🇧  Dont say youre stupid, its hard
能不能不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Cant you not talk to me
我心情不好挺难受的  🇨🇳🇬🇧  Im in a bad mood
你不能说话  🇨🇳🇬🇧  You cant talk
不能说脏话  🇨🇳🇬🇧  Cant say dirty words
我感冒了,好难受  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
难受  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
我很难受  🇨🇳🇬🇧  I am not feeling well
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept that
我不能接受  🇨🇳🇬🇧  I cant accept it
能听懂我们说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand us
不能大声说话  🇨🇳🇬🇧  You cant speak loudly

More translations for Chúng ta không thể nói chuyện

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks