Chinese to Vietnamese

How to say 你都不联系我 in Vietnamese?

Bạn thậm chí không liên hệ với tôi

More translations for 你都不联系我

你都不跟我联系  🇨🇳🇬🇧  You dont even contact me
都不跟我联系  🇨🇳🇬🇧  Dont even contact me
我就是不联系你,一直不联系你  🇨🇳🇬🇧  I just dont contact you, I dont contact you
我联系不上你  🇨🇳🇬🇧  I cant get in touch with you
不联系  🇨🇳🇬🇧  No contact
我联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you
不要联系我  🇨🇳🇬🇧  Dont contact me
我一直不联系你  🇨🇳🇬🇧  I havent been in touch with you
我一直都不联系你,你怎么办  🇨🇳🇬🇧  Ive never been in touch with you
联系你  🇨🇳🇬🇧  Contact you
我会联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill get in touch with you
给你联系我  🇨🇳🇬🇧  Ill contact me
我会联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you
联系我  🇨🇳🇬🇧  Contact me
我联系不上她  🇨🇳🇬🇧  I cant reach her
我联系不上他  🇨🇳🇬🇧  I cant get in touch with him
我爱的人不联系,我不爱的人常联系  🇨🇳🇬🇧  The people I love dont contact, the people I dont love often contact
或者我跟你联系都可以  🇨🇳🇬🇧  Or I can contact you
我明天联系你  🇨🇳🇬🇧  Ill contact you tomorrow
她让我联系你  🇨🇳🇬🇧  She asked me to contact you

More translations for Bạn thậm chí không liên hệ với tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt