Chinese to Vietnamese

How to say 我刚回到家 in Vietnamese?

Tôi chỉ về nhà thôi

More translations for 我刚回到家

我刚回到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
刚刚回到家  🇨🇳🇬🇧  Just got home
刚回到家  🇨🇳🇬🇧  Just got home
我刚回到家里  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我刚刚回家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我刚回家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我刚刚到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
刚刚回家  🇨🇳🇬🇧  Just came home
我刚从商场回到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home from the mall
我刚到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
你刚刚上完班回到家  🇨🇳🇬🇧  You just got home after work
刚到家  🇨🇳🇬🇧  Just got home
是的 我刚到家  🇨🇳🇬🇧  yes, I just got home
我也是刚到家  🇨🇳🇬🇧  I just got home
回到家  🇨🇳🇬🇧  Home-coming
回到家  🇨🇳🇬🇧  Back home
我回到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我到家了,刚刚在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im home, Just taking a bath
大家晚上好,我们现在加班刚结束,准备回,刚回到家  🇨🇳🇬🇧  Good evening everyone, we are now working overtime just finished, ready to go back, just home
我刚回到家 请你理解我 亲爱的  🇨🇳🇬🇧  I just got home, please understand me, sweetheart

More translations for Tôi chỉ về nhà thôi

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it