我明天还要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital tomorrow | ⏯ |
我想去剑桥 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Cambridge | ⏯ |
我今天要去松山湖 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Matsuyama Lake today | ⏯ |
想去剑桥 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Cambridge | ⏯ |
我明天不想上班,我们去粉红湖玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to work tomorrow, shall we go to Pink Lake | ⏯ |
今天我们去芽庄,还是明天去芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we go to Nha Trang, or tomorrow to Nha Trang | ⏯ |
明天我还找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be looking for you tomorrow | ⏯ |
我明天还要去公司上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work in the company tomorrow | ⏯ |
明天去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go tomorrow | ⏯ |
你明天还去机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the airport tomorrow | ⏯ |
西湖,明天可以衬衫明天拿不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Westlake, tomorrow can shirt tomorrow can not get | ⏯ |
今天去芽庄,还是明天去大荔 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go to Nha Trang today, or tomorrow | ⏯ |
天鹅湖 🇨🇳 | 🇬🇧 Swan lake | ⏯ |
明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
我要去剑桥大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Cambridge | ⏯ |
明天还是后天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow or the day after tomorrow | ⏯ |
今天还是明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today or tomorrow | ⏯ |
不去明天去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going tomorrow | ⏯ |
我明天去美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to America tomorrow | ⏯ |
明天我去带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
清迈机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
เชียงใหม่จะมาโซ 🇹🇭 | 🇬🇧 Chiang Mai to Makassar | ⏯ |
清迈国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |