我还没吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
我还没吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
我也还没吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
还没吃呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
我吃了,你还没吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate, havent you eaten yet | ⏯ |
我还没有吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had breakfast yet | ⏯ |
我现在还没吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten yet | ⏯ |
还没吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you eaten yet | ⏯ |
还没吃饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent eaten yet | ⏯ |
你还没吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent eaten yet | ⏯ |
还没开始吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent started eating yet | ⏯ |
我的吃的还没有上 🇨🇳 | 🇬🇧 My food hasnt been eaten yet | ⏯ |
我中午还没有吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had dinner at noon | ⏯ |
没,我没吃 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt eat | ⏯ |
还没有吃,你吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you eaten yet, have you eaten | ⏯ |
我想吃肉,还有没有肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat meat, and there is no meat | ⏯ |
我还没吃早餐,你要不要请我吃啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had breakfast yet | ⏯ |
为什么还没吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you eaten yet | ⏯ |
你还没有吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you eaten yet | ⏯ |
还吃了很多没事 🇨🇳 | 🇬🇧 And eat a lot of nothing | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |