Vietnamese to Chinese

How to say Em ngủ tí đã tí dậy đi làm em nhắn tin cho anh in Chinese?

我睡着了,我要给你发个信息

More translations for Em ngủ tí đã tí dậy đi làm em nhắn tin cho anh

Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n

More translations for 我睡着了,我要给你发个信息

那我睡醒了给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Then I woke up and sent you a message
到了发个信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send me a message
到了发信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send a message to me
昨晚你给我发信息的时候我已经睡着了  🇨🇳🇬🇧  I was asleep when you sent me a message last night
你等好了给我发信息  🇨🇳🇬🇧  You wait and send me a message
我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息  🇨🇳🇬🇧  Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
我到了之后给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message when I get there
晚上我到了给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Im here to send you a message at night
我选好发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill choose to send you a message
我困了 你回信息太慢啦。睡着了  🇨🇳🇬🇧  Im stuck, youre too slow to get back the message. Im asleep
这个信息可以发给我  🇨🇳🇬🇧  This information can be sent to me
给我发信息,我过去  🇨🇳🇬🇧  Send me a message, Im over
航班信息发给我  🇨🇳🇬🇧  The flight information was sent to me
阿里巴巴我给你发信息了  🇨🇳🇬🇧  Alibaba I sent you a message
我在微信上给你发消息了  🇨🇳🇬🇧  I sent you a message on WeChat
我晚上忙好了给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Im busy at night to send you a message
我可以发信息给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send you a message
你们到就发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youll send me a message when you arrive
我也不会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to send you a message