很好吃哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
真的很好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it really delicious | ⏯ |
他真的每天都吃的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 He really eats well every day | ⏯ |
看上去很不错哦 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks good | ⏯ |
真好吃哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
你的中文说很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Your Chinese said its good | ⏯ |
你中文说的很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You Chinese say very well | ⏯ |
老师说他跳得很不错,学得很快 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher said he jumped very well and learned quickly | ⏯ |
中文说得很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese said very well | ⏯ |
并不很甜,很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not very sweet, its delicious | ⏯ |
说的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
说的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats very good | ⏯ |
我真的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really good | ⏯ |
很好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
喔,很酷的主意 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, thats a cool idea | ⏯ |
他们的声音也很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre in good voice, too | ⏯ |
听起来很不错,好像说的是我 🇨🇳 | 🇬🇧 Sounds good, like im talking about me | ⏯ |
那很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
你真的很想他 🇨🇳 | 🇬🇧 You really miss him | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |