Vietnamese to Chinese

How to say Sau đó tôi chết in Chinese?

然后我死了

More translations for Sau đó tôi chết

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 然后我死了

然后他死了  🇨🇳🇬🇧  And then he died
然后醒了  🇨🇳🇬🇧  Then I woke up
然后我  🇨🇳🇬🇧  Then I
死了死了死了  🇨🇳🇬🇧  Hes dead
那我就说了然后  🇨🇳🇬🇧  Then Ill say it then
然后我就杀了他  🇨🇳🇬🇧  Then I killed him
然后我也  🇨🇳🇬🇧  And then i too
然后我一  🇨🇳🇬🇧  Then Ill be one
我看你来了,然后我走了  🇨🇳🇬🇧  I see youre coming, and then Im gone
我难以置信他居然死了  🇨🇳🇬🇧  I cant believe hes dead
然后我们取了药后就回家了  🇨🇳🇬🇧  Then we took the medicine and went home
然后  🇨🇳🇬🇧  Then
然后  🇨🇳🇬🇧  And then
然后我们看了电视  🇨🇳🇬🇧  Then we watched TV
然后我沉默了一会  🇨🇳🇬🇧  Then I was silent for a while
首先然后再然后最后  🇨🇳🇬🇧  First and then last
我饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im starving
笑死我了  🇨🇳🇬🇧  Laugh me
我累死了  🇨🇳🇬🇧  Im tired
我快死了  🇨🇳🇬🇧  Im dying