Chinese to Vietnamese

How to say 可以快点嘛?我想上洗手间 in Vietnamese?

Anh có thể nhanh lên không? Tôi muốn đi phòng tắm

More translations for 可以快点嘛?我想上洗手间

我想上洗手间  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the bathroom
我可以上洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the bathroom
我上洗手间  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bathroom
上洗手间  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
我想去洗手间  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the bathroom
我想去洗手间  🇨🇳🇬🇧  I would like to go to the bathroom
您可以开快点嘛  🇨🇳🇬🇧  You can drive fast
如果你想上洗手间,你可以跟我们说  🇨🇳🇬🇧  If you want to go to the bathroom, you can tell us
时间上你可以嘛  🇨🇳🇬🇧  You can do it in time
请我我可以使用洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use the bathroom, please, can I use the bathroom
他在上洗手间  🇨🇳🇬🇧  He is going to the bathroom
洗手间  🇨🇳🇬🇧  Restroom
洗手间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
洗手间  🇨🇳🇬🇧  restroom
洗手间  🇭🇰🇬🇧  Bathroom
我可以去用一下洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go to the bathroom
可以快点上菜吗  🇨🇳🇬🇧  Can you order it quickly
菜可以上快一点  🇨🇳🇬🇧  The dish can be faster
我在洗手间  🇨🇳🇬🇧  Im in the bathroom
我去洗手间  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the bathroom

More translations for Anh có thể nhanh lên không? Tôi muốn đi phòng tắm

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu