我想上洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bathroom | ⏯ |
我上洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
还要多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
上洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
我想去洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the bathroom | ⏯ |
我想去洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to go to the bathroom | ⏯ |
我想要洗手 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wash my hands | ⏯ |
还要多久?我赶时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take? Am I in a hurry | ⏯ |
还要多久上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be on the menu | ⏯ |
洗牙需要多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to wash your teeth | ⏯ |
你要不要上洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the bathroom | ⏯ |
我要去洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
你要上洗手间,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to the bathroom, arent you | ⏯ |
还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer will it take | ⏯ |
还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
还要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
要用洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 To use the bathroom | ⏯ |
我还要等多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do I have to wait | ⏯ |
还要多久?我赶时间,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take? Im in a hurry, thank you | ⏯ |
他在上洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 He is going to the bathroom | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |