我想回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back | ⏯ |
回去拿钱去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and get the money | ⏯ |
我要回去拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to get the money | ⏯ |
我自己拿回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it back myself | ⏯ |
回去我拿裤子去改 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and Ill get my pants and change them | ⏯ |
我不想回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go back | ⏯ |
我去拿的,我去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it, Ill get it | ⏯ |
我不想再回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go back | ⏯ |
他回去拿钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going back to get the money | ⏯ |
跑回去拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Run back to get something | ⏯ |
我去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get it | ⏯ |
我不想回到过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go back in time | ⏯ |
我想拿号 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get the no | ⏯ |
让他回去拿是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Let him go back and get it, dont you | ⏯ |
跟我们回去等下你在回去我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back with us and wait for you to go back I miss you | ⏯ |
我们东西丢了,想去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve lost our stuff | ⏯ |
拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it back | ⏯ |
我一会过来自己拿回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come over and take it back | ⏯ |
上次我想带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I wanted to take you back | ⏯ |
我想回去换个衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back and get a different dress | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |