anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
额呃呃呃wee呃呃 🇨🇳 | 🇬🇧 uh uh wee uh uh | ⏯ |
饥饿呃呃呃 🇨🇳 | 🇬🇧 hungry uh uh | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh-huh | ⏯ |
呃 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh | ⏯ |
呃呃 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh- | ⏯ |
嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh huh | ⏯ |
好嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, uh | ⏯ |
嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
嗯哼 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
嗯呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
还有嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 And uh | ⏯ |
嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
没有呃 🇨🇳 | 🇬🇧 no uh | ⏯ |
嗯嗯嗯嗯,这样他听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh, uh, so he doesnt understand | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |