Chinese to Vietnamese

How to say 给老板 in Vietnamese?

Để ông chủ

More translations for 给老板

给老板  🇨🇳🇬🇧  Give it to the boss
400给老板  🇨🇳🇬🇧  400 to the boss
1196元给老板的!  🇨🇳🇬🇧  1196 yuan for the boss
老板老板,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss
老板  🇰🇷🇬🇧  老 caught
老板  🇨🇳🇬🇧  boss
老板  🇨🇳🇬🇧  Boss
老板  🇭🇰🇬🇧  Boss
老板没钱给我买  🇨🇳🇬🇧  The boss didnt have the money to buy it for me
你给老板多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you give your boss
你给老板钱了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you give the boss any money
老板说只用给1050  🇨🇳🇬🇧  The boss said only to give 1050
一共500,400给老板,100给我  🇨🇳🇬🇧  A total of 500,400 to the boss, 100 to me
老板老板,你什么时候能给我点钱  🇨🇳🇬🇧  Boss, when can you give me some money
你好你好老板老板  🇨🇳🇬🇧  Hello boss boss
我老板  🇨🇳🇬🇧  My boss
大老板  🇨🇳🇬🇧  Big boss
老板好  🇨🇳🇬🇧  The boss is good
罗老板  🇨🇳🇬🇧  Boss Luo
余老板  🇨🇳🇬🇧  Yu boss

More translations for Để ông chủ

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t