缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment | ⏯ |
缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
缴停车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the parking fee | ⏯ |
停车缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is charged | ⏯ |
刷卡需要手续费 🇨🇳 | 🇬🇧 A handling fee is required for the swipe | ⏯ |
需要收手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to collect my cell phone | ⏯ |
电费缴费号1827127115 🇨🇳 | 🇬🇧 Electricity bill no. 1827127115 | ⏯ |
手机话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charges | ⏯ |
我需要手机上网 🇨🇳 | 🇬🇧 I need my cell phone to surf the Internet | ⏯ |
还不是需要手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need a cell phone | ⏯ |
手机欠费了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone is in charge | ⏯ |
你好 903房子电费要缴纳了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, 903 house electricity bill to pay | ⏯ |
我需要看一下你的手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to look at your cell phone | ⏯ |
需要为你的手机充值吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to recharge your phone | ⏯ |
我的手机需要充电 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone needs to be charged | ⏯ |
新手机不用背啊,二手手机需要备案 🇨🇳 | 🇬🇧 New mobile phone does not need to back ah, second-hand mobile phone needs to be filed | ⏯ |
新手机不用备案,二手手机需要备案 🇨🇳 | 🇬🇧 New mobile phones do not need to be filed, second-hand mobile phones need to be filed | ⏯ |
你好 河滨之城 电费要缴纳了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, riverside city, electricity bill is going to be paid | ⏯ |
你好 河 滨 之城 电费要缴纳了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Riverside City, the electricity bill is going to be paid | ⏯ |
手机该冲费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for the phone to charge | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |